ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET - VIOLYMPIC THI CẤP QUỐC GIA |
KHÓA NGÀY 14/4/2017 |
STT |
Số ID |
Họ và tên |
Ngày |
Tháng |
Năm |
Khối |
Lớp |
Trường |
Huyện |
SBD |
PHÒNG THI |
1 |
44670192 |
Lương Gia Huy |
22 |
3 |
2007 |
4 |
4/2 |
Trường Tiểu Học Quới Xuân |
Quận 12 |
A04013 |
1 |
2 |
50865189 |
Trịnh Minh Hiếu |
7 |
9 |
2007 |
4 |
b?n 7 |
Trường Tiểu Học Kim Đồng |
Quận 12 |
A04014 |
1 |
3 |
21951930 |
Trịnh Hiếu Nhân |
30 |
6 |
2007 |
4 |
4.3 |
Trường Tiểu Học Nguyễn Khuyến |
Quận 12 |
A04028 |
1 |
4 |
23654464 |
Lâm Duy Kiên |
2 |
5 |
2007 |
4 |
4.4 |
Trường Tiểu Học Nguyễn Khuyến |
Quận 12 |
A04040 |
2 |
5 |
18536791 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
21 |
10 |
2007 |
4 |
42798 |
Trường Tiểu Học Kim Đồng |
Quận 12 |
A04043 |
2 |
6 |
48103991 |
Nguyễn Đình Anh Khôi |
4 |
10 |
2003 |
8 |
42949 |
Trường THCS Nguyễn Hiền |
Quận 12 |
A08025 |
3 |
7 |
44049311 |
Đoàn Tuấn Khái |
11 |
4 |
2003 |
8 |
42948 |
Trường THCS Nguyễn Hiền |
Quận 12 |
A08037 |
3 |
8 |
43874306 |
Đào Đức Mạnh |
22 |
3 |
2002 |
9 |
9A3 |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
V09030 |
2 |
9 |
47607597 |
Nguyễn Đức Thụy |
22 |
10 |
2002 |
9 |
9a3 |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
V09050 |
2 |
10 |
44537913 |
Trần Trọng Quốc Tuấn |
26 |
4 |
2002 |
9 |
9a1 |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
V09052 |
2 |
11 |
49170230 |
Mai Anh Tuấn |
18 |
6 |
2002 |
9 |
9a2 |
Trường THCS Phan Bội Châu |
Quận 12 |
V09084 |
3 |
12 |
48453553 |
Nguyễn Hà Đức Duy |
9 |
8 |
2002 |
9 |
9a1 |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
V09099 |
4 |
13 |
39601777 |
Trần Hồng Hải |
19 |
12 |
2006 |
5 |
5.4 |
Trường Tiểu Học Trương Định |
Quận 12 |
V05030 |
2 |
14 |
49556809 |
Vo Dinh Nhat |
11 |
10 |
2006 |
5 |
42860 |
Trường Tiểu Học Quang Trung |
Quận 12 |
V05044 |
2 |
15 |
27987875 |
Phạm Trần Minh Tuấn |
6 |
7 |
2006 |
5 |
42856 |
Trường Tiểu Học Nguyễn Khuyến |
Quận 12 |
V05057 |
3 |
16 |
43510619 |
Trương Bảo Châu |
6 |
1 |
2006 |
5 |
42862 |
Trường Tiểu Học Trần Quang Cơ |
Quận 12 |
V05058 |
3 |
17 |
45536354 |
Phạm Nguyễn Thiên ân |
6 |
4 |
2006 |
5 |
42856 |
Trường Tiểu Học Hà Huy Giáp |
Quận 12 |
V05068 |
3 |
18 |
49400972 |
Dang Cuu Quoc Anh |
30 |
9 |
2002 |
9 |
9a1 |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
L09008 |
1 |
19 |
50149068 |
Bùi Hoàng Gia Hân |
22 |
4 |
2002 |
9 |
42981 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
Quận 12 |
L09019 |
1 |
20 |
45851814 |
Trần Mai Trung Hiếu |
2 |
9 |
2002 |
9 |
9a3 |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
L09020 |
1 |
21 |
39339686 |
Nguyễn Tùng Song Phương |
21 |
2 |
2002 |
9 |
9a2 |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
L09023 |
1 |
22 |
51019462 |
Nguyễn Mạnh Phú Qúy |
15 |
2 |
2002 |
9 |
42984 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
Quận 12 |
L09040 |
2 |
23 |
51019766 |
Nguyễn Việt Hùng |
25 |
1 |
2002 |
9 |
42985 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
Quận 12 |
L09043 |
2 |
24 |
44537913 |
Trần Trọng Quốc Tuấn |
26 |
4 |
2002 |
9 |
9a1 |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
L09062 |
3 |
25 |
32854975 |
Nguyễn Thế Phương |
4 |
9 |
2002 |
9 |
42980 |
Trường THCS Nguyễn Hiền |
Quận 12 |
L09075 |
3 |
26 |
51082373 |
Nguyễn Hoàng Lan |
18 |
2 |
2002 |
9 |
9a11 |
Trường THCS An Phú Đông |
Quận 12 |
L09078 |
3 |
27 |
49598044 |
Lê Công Phát |
19 |
8 |
2002 |
9 |
9.1 |
Trường THCS An Phú Đông |
Quận 12 |
L09086 |
3 |
28 |
46866940 |
Ngô Minh Châu |
24 |
6 |
2002 |
9 |
9a1 |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
L09089 |
3 |
|
Tổng cộng danh sách này gồm có 28 học sinh./. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khưu Mạnh Hùng |
|
|
|